Có 2 kết quả:
綿力 mián lì ㄇㄧㄢˊ ㄌㄧˋ • 绵力 mián lì ㄇㄧㄢˊ ㄌㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
one's limited power (humble expr.)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
one's limited power (humble expr.)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0